THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.33.9889 | 1,600,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0386.339.889 | 8,000,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0857.33.9889 | 3,590,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0865.33.9889 | 3,690,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0862.339.889 | 5,580,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0855.339.889 | 1,250,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0585.339.889 | 1,250,000 | 58 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0586.339.889 | 1,437,500 | 59 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 077.333.9889 | 4,780,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0392.339.889 | 4,750,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0359.339.889 | 9,300,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
12 | 092.333.9889 | 9,210,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0828.33.9889 | 4,890,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0398.339.889 | 8,000,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0816.339.889 | 3,900,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0819.339.889 | 2,330,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0856.339.889 | 2,330,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0899.339.889 | 9,000,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0929.339.889 | 27,000,000 | 60 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0858.33.9889 | 2,500,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0385.339.889 | 7,600,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0328.339.889 | 4,500,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
23 | 08.3333.9889 | 17,500,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0325.339.889 | 3,260,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0703.33.9889 | 3,950,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |