THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 08374.0000.3
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.44.00003 | 1,450,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 07834.00003 | 1,437,500 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 09284.0000.3 | 1,440,000 | 26 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 08564.0000.3 | 910,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0868.400.003 | 1,900,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
6 | 07944.0000.3 | 1,370,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0922.400.003 | 980,000 | 20 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0839.400003 | 1,490,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 070.24.00003 | 1,290,000 | 16 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 09174.0000.3 | 2,300,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 08884.0000.3 | 2,300,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 08254.0000.3 | 1,137,500 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 08424.0000.3 | 1,100,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 08794.00003 | 840,000 | 31 | Itelecom | Mua ngay |
15 | 0833.400003 | 1,500,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0836.400003 | 1,490,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |