THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0838.23.00.11
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
- ✓ Dãy số chứa số 82 mang thêm ý nghĩa là Phát mãi - Có phát đạt (8) mãi thành công
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 096.123.0011 | 5,700,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0888.23.0011 | 1,100,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 08.2323.0011 | 1,250,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0949.23.0011 | 1,250,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0905.23.0011 | 1,490,000 | 21 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 08.1323.0011 | 833,000 | 19 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 081423.0011 | 833,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0987.23.0011 | 1,980,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0987.23.0011 | 2,200,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
10 | 084323.0011 | 833,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0812.23.0011 | 1,530,000 | 18 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0702.23.0011 | 1,330,000 | 16 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0946.23.0011 | 1,590,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0946.23.0011 | 1,600,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0379.23.00.11 | 1,600,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
16 | 084923.0011 | 833,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0889.23.0011 | 770,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 084823.0011 | 833,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 084623.0011 | 833,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 084523.0011 | 833,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 08.1923.0011 | 833,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 08.1523.0011 | 833,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0795.23.0011 | 1,330,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 08.1623.0011 | 833,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0787.23.0011 | 1,330,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |