THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0814.125.125 | 3,690,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0878.125.125 | 4,800,000 | 39 | Itelecom | Mua ngay |
3 | 0528.125.125 | 4,380,000 | 31 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 0584.125.125 | 990,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
5 | 0564.125.125 | 990,000 | 31 | Vietnamobile | Mua ngay |
6 | 0587.125.125 | 990,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 028.22.125.125 | 3,740,000 | 30 | Mayban | Mua ngay |
8 | 0764.125.125 | 4,140,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0921.125.125 | 14,800,000 | 28 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0822.125.125 | 23,000,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0898.125.125 | 14,900,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0769.125.125 | 19,000,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0767.125.125 | 6,350,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0708.125.125 | 16,600,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0823.125.125 | 14,000,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0359.125.125 | 16,700,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0376.125.125 | 12,000,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |