THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0847.02.02.94
- ✓ Dãy số chứa số 29 mang thêm ý nghĩa là Mãi trường cửu - con số thể hiện sức mạnh quyền uy, bền vững
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0326.02.02.94 | 840,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0979.02.02.94 | 5,000,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0969.02.02.94 | 4,290,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0963.02.02.94 | 2,690,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0932.0.20.294 | 2,490,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0795.02.02.94 | 670,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0775.02.02.94 | 1,175,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0768.02.02.94 | 1,550,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0779.02.02.94 | 1,550,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0778.0202.94 | 1,190,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0767.02.02.94 | 1,550,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0935.02.02.94 | 1,690,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0833.02.02.94 | 924,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0789.02.02.94 | 2,280,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0948.02.02.94 | 1,490,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0911.02.02.94 | 2,390,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0945.02.02.94 | 1,325,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0763.02.02.94 | 1,790,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0903.02.02.94 | 2,890,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0373.02.02.94 | 1,060,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0356.02.02.94 | 1,100,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0398.02.02.94 | 1,475,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0926.02.02.94 | 910,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
24 | 0943.02.02.94 | 1,100,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0782.02.02.94 | 1,380,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0843.02.02.94 | 770,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 0705.02.02.94 | 1,287,500 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 07.02.02.02.94 | 4,380,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0942.02.02.94 | 910,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0837.02.02.94 | 1,115,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0928.02.02.94 | 1,110,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
32 | 0915.02.02.94 | 3,690,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
33 | 0962.02.02.94 | 2,890,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
34 | 0825.02.02.94 | 910,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0766.02.02.94 | 610,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
36 | 0981.02.02.94 | 3,490,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
37 | 0816.02.02.94 | 840,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0799.02.02.94 | 1,400,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
39 | 0822.02.02.94 | 840,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0919.02.02.94 | 1,580,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 0377.02.02.94 | 749,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |