THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0962.18.09.19 | 1,750,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0378.18.09.19 | 900,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0383.18.09.19 | 900,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0768.18.09.19 | 630,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0777.18.09.19 | 770,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0767.18.09.19 | 630,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0707.18.09.19 | 770,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0773.18.09.19 | 630,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0916.18.09.19 | 2,090,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0936.18.09.19 | 1,325,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0926.18.09.19 | 770,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0328.18.09.19 | 1,100,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0825.18.09.19 | 700,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0941.18.09.19 | 1,100,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0823.18.09.19 | 700,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0822.18.09.19 | 826,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0829.18.09.19 | 700,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0827.18.09.19 | 700,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0333.18.09.19 | 2,600,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0339.18.09.19 | 1,400,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0393.18.09.19 | 1,475,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0396.18.09.19 | 1,860,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0812.18.09.19 | 700,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |