THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0778.9999.84 | 2,500,000 | 70 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0372.9999.84 | 2,600,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0822.9999.84 | 2,600,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0865.9999.84 | 3,690,000 | 67 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0867.9999.84 | 3,690,000 | 69 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0862.9999.84 | 3,690,000 | 64 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0774.9999.84 | 2,820,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0707.9999.84 | 2,820,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0327.9999.84 | 2,000,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0823.9999.84 | 3,000,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0886.9999.84 | 1,800,000 | 70 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0976.9999.84 | 10,000,000 | 70 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0783.9999.84 | 3,590,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0813.9999.84 | 3,090,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0843.9999.84 | 3,090,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 092.1999984 | 10,200,000 | 60 | Vietnamobile | Mua ngay |
17 | 0866.9999.84 | 5,000,000 | 68 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0845.9999.84 | 3,090,000 | 65 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0923.9999.84 | 3,500,000 | 62 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0962.9999.84 | 9,000,000 | 65 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0846.9999.84 | 3,090,000 | 66 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0927.9999.84 | 3,500,000 | 66 | Vietnamobile | Mua ngay |
23 | 0814.9999.84 | 1,850,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |