THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0703.828.929 | 4,650,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0789.828.929 | 7,440,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0764.828.929 | 1,475,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0778.828.929 | 2,330,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0858.828.929 | 4,000,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0829.828.929 | 5,000,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0817.828.929 | 910,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0852.828.929 | 1,190,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0786.828.929 | 3,260,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0844.828.929 | 1,100,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0818.828.929 | 5,520,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0822.828.929 | 1,850,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0816.828.929 | 1,475,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0924.828.929 | 5,200,000 | 53 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0923.828.929 | 5,700,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 0326.828.929 | 3,080,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0769.828.929 | 2,390,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0847.828.929 | 3,150,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0332.828.929 | 4,750,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0931.828.929 | 2,500,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0349.828.929 | 1,775,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0879.828.929 | 1,700,000 | 62 | Itelecom | Mua ngay |
23 | 0382.828.929 | 3,500,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0333.828.929 | 6,650,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0378.828.929 | 2,350,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
26 | 0868.828.929 | 12,000,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |