THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0702.97.86.86 | 5,500,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0788.97.86.86 | 5,500,000 | 67 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0923.97.8686 | 18,000,000 | 58 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 0835.978.686 | 3,400,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 082597.8686 | 3,690,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 082997.86.86 | 5,860,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0769.97.86.86 | 1,600,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0909.978.686 | 46,000,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0908.978.686 | 16,600,000 | 61 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0929.97.8686 | 9,900,000 | 64 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0859.978.686 | 7,390,000 | 66 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0843.978.686 | 1,250,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0852.97.8686 | 10,000,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0822.97.8686 | 9,000,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0799.978.686 | 6,000,000 | 69 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0914.978.686 | 18,100,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0856.97.8686 | 10,000,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0846.978.686 | 1,250,000 | 62 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0842.97.8686 | 4,000,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0814.97.8686 | 2,790,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |