THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0855.02.06.98
- ✓ Dãy số chứa số 55 mang thêm ý nghĩa là Đại phúc - con số thể hiện gặp hai điều may mắn cùng lúc, phúc đức cho bản thân và gia đình
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
- ✓ Dãy số chứa số 69 mang thêm ý nghĩa là Lộc trường cửu - số (6) là số lộc, số (9) là số vua, số vĩnh cửu trường tồn. Bộ số (69) mang lại may mắn, biểu trưng cho những người có sức mạnh, quyền uy, lộc bất tận hưởng
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0846.02.06.98 | 770,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0787.02.06.98 | 1,160,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0901.02.06.98 | 1,970,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0385.02.06.98 | 735,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0889.02.06.98 | 1,250,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0888.02.06.98 | 1,600,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0913.02.06.98 | 1,325,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0944.02.06.98 | 805,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0367.02.06.98 | 630,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0384.02.06.98 | 630,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0909.020.698 | 2,050,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0769.02.06.98 | 665,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0766.02.06.98 | 665,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0793.02.06.98 | 680,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0775.02.06.98 | 820,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0773.02.06.98 | 820,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0765.02.06.98 | 770,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0707.02.06.98 | 1,175,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0789.02.06.98 | 1,480,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0917.02.06.98 | 1,250,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0942.02.06.98 | 1,100,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0376.02.06.98 | 1,090,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0399.02.06.98 | 1,330,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0815.02.06.98 | 710,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0335.02.06.98 | 970,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
26 | 0946.02.06.98 | 1,250,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 0799.02.06.98 | 1,200,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 0974.02.06.98 | 1,800,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0943.02.06.98 | 1,250,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0818.02.06.98 | 980,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0966.02.06.98 | 5,700,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
32 | 0827.02.06.98 | 910,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
33 | 0939.02.06.98 | 1,330,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0786.02.06.98 | 735,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
35 | 0382.02.06.98 | 1,250,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
36 | 0934.02.06.98 | 1,500,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
37 | 0947.02.06.98 | 861,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0327.02.06.98 | 1,480,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
39 | 0914.02.06.98 | 910,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0911.02.06.98 | 2,050,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 0938.02.06.98 | 2,050,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
42 | 0768.02.06.98 | 1,550,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0708.02.06.98 | 1,030,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
44 | 0869.02.06.98 | 2,340,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
45 | 0904.02.06.98 | 1,475,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
46 | 0844.02.06.98 | 1,040,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
47 | 0981.02.06.98 | 2,500,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
48 | 0928.02.06.98 | 1,110,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
49 | 0941.02.06.98 | 882,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
50 | 0948.02.06.98 | 840,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |