THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0855.13.02.89
- ✓ Dãy số chứa số 55 mang thêm ý nghĩa là Đại phúc - con số thể hiện gặp hai điều may mắn cùng lúc, phúc đức cho bản thân và gia đình
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 289 mang thêm ý nghĩa là Mãi phát Phát - Số (2) là sự bền vững, lâu dài, số (89) phát trường cửu, bội số ghép lại tạo thành mãi phát trường cửu
- ✓ Dãy số chứa số 28 mang thêm ý nghĩa là Mãi Phát - con số thể hiện sự thành công, phát đạt bền vững
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0937.13.02.89 | 1,325,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0916.13.02.89 | 1,890,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0852.130.289 | 735,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0787.13.02.89 | 1,300,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0789.13.02.89 | 1,850,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0918.13.02.89 | 2,390,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0856.13.02.89 | 910,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0946.13.02.89 | 1,800,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0835.13.02.89 | 1,100,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0326.13.02.89 | 1,043,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0392.13.02.89 | 630,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0327.13.02.89 | 630,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0372.13.02.89 | 630,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0354.13.02.89 | 658,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0815.13.02.89 | 600,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0818.13.02.89 | 595,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0846.13.02.89 | 546,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0816.13.02.89 | 595,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0943.13.02.89 | 840,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0813.13.02.89 | 595,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0888.13.02.89 | 1,700,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0827.13.02.89 | 595,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0845.13.02.89 | 546,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0826.13.02.89 | 595,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0942.13.02.89 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0828.13.02.89 | 595,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 0375.13.02.89 | 658,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0843.13.02.89 | 546,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0869.13.02.89 | 875,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0394.13.02.89 | 980,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0783.1302.89 | 770,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
32 | 0704.1302.89 | 770,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
33 | 0842.13.02.89 | 860,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0921.13.02.89 | 910,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
35 | 0769.13.02.89 | 735,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
36 | 0964.13.02.89 | 1,570,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
37 | 0825.13.02.89 | 770,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0396.13.02.89 | 1,890,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
39 | 0877.13.02.89 | 910,000 | 45 | Itelecom | Mua ngay |
40 | 0847.13.02.89 | 1,070,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 0932.13.02.89 | 1,820,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
42 | 0706.13.02.89 | 880,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0944.13.02.89 | 1,287,500 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0961.13.02.89 | 1,790,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
45 | 0924.13.02.89 | 910,000 | 38 | Vietnamobile | Mua ngay |
46 | 0922.13.02.89 | 1,250,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
47 | 0886.13.02.89 | 1,760,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
48 | 0898.13.02.89 | 910,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0343.13.02.89 | 770,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
50 | 0346.13.02.89 | 1,500,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
51 | 0925.13.02.89 | 910,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
52 | 0349.13.02.89 | 1,230,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |