THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0386.26.11.79 | 600,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0353.26.11.79 | 600,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0325.26.11.79 | 600,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0971.26.11.79 | 3,190,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0967.26.11.79 | 3,190,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0962.26.11.79 | 3,190,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0335.26.11.79 | 840,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0848.261.179 | 630,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0889.261.179 | 770,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0835.26.1179 | 1,175,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0562.26.11.79 | 840,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0586.26.11.79 | 2,550,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0845.26.11.79 | 700,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0925.26.11.79 | 1,250,000 | 42 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0816.26.11.79 | 1,790,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0969.26.11.79 | 2,980,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0792.26.11.79 | 1,475,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0385.261.179 | 770,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0859.26.11.79 | 1,550,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |