THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0764.00.77.22 | 2,600,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0703.00.77.22 | 2,600,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0818.00.77.22 | 2,900,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0926.00.77.22 | 2,250,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
5 | 0828.00.77.22 | 1,960,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0856.00.77.22 | 1,400,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 09.1800.7722 | 6,450,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0792.00.77.22 | 3,030,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0342.00.77.22 | 4,000,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0375.00.77.22 | 2,600,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0917.00.77.22 | 7,500,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0348.00.77.22 | 1,800,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0945.00.77.22 | 1,800,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0373.00.77.22 | 2,600,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0395.00.77.22 | 2,090,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0387.00.77.22 | 4,000,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0789.00.77.22 | 10,600,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0334.00.77.22 | 3,500,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0843.00.77.22 | 4,650,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0916.00.77.22 | 2,740,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0785.00.77.22 | 3,020,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |