THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0857.15.09.81
- ✓ Dãy số chứa số 15 mang thêm ý nghĩa là Sinh phúc - Số (1) là sinh, số (5) là phúc, Bộ số (15) biểu trưng cho sinh sôi nảy nở, gia đình may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0787.15.09.81 | 1,160,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0789.15.09.81 | 1,160,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0917.15.09.81 | 1,800,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0886.15.09.81 | 840,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0356.15.09.81 | 805,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0942.15.09.81 | 672,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0846.15.09.81 | 820,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0782.15.09.81 | 610,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0877.15.09.81 | 730,000 | 46 | Itelecom | Mua ngay |
10 | 0824.15.09.81 | 546,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0838.15.09.81 | 560,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0946.15.09.81 | 910,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0847.15.09.81 | 546,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0843.15.09.81 | 546,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0783.15.09.81 | 610,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0707.15.09.81 | 1,180,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0853.15.09.81 | 560,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0836.15.09.81 | 560,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0943.15.09.81 | 924,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0916.15.09.81 | 2,300,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0842.15.09.81 | 820,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0704.15.09.81 | 610,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0353.15.09.81 | 560,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0347.15.09.81 | 700,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0949.15.09.81 | 805,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0922.15.09.81 | 770,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
27 | 0936.15.09.81 | 994,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 0899.15.09.81 | 750,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0832.15.09.81 | 910,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0888.15.09.81 | 888,000,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0394.15.09.81 | 860,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
32 | 0926.15.09.81 | 926,000,000 | 41 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0773.15.09.81 | 770,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0813.15.09.81 | 560,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0944.15.09.81 | 1,100,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0822.15.09.81 | 770,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0762.15.09.81 | 610,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
38 | 0823.15.09.81 | 560,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0819.15.09.81 | 560,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0365.150.981 | 710,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0948.15.09.81 | 1,100,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0849.15.09.81 | 546,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
43 | 0868.15.09.81 | 1,100,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |