THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0858.43.1989
- ✓ Dãy số chứa số 58 mang thêm ý nghĩa là Sinh phát - con số mang lại may mắn, phát đạt, thành công cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 198 mang thêm ý nghĩa là Nhất trường cửu thành công phát đạt - Con số có ý nghĩa may mắn, phát đạt, thăng tiến
- ✓ Dãy số chứa số 989 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát vĩnh cửu
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.43.1989 | 1,860,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0778.43.1989 | 3,590,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0788.43.1989 | 1,330,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0326.43.1989 | 1,500,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0814.43.1989 | 1,600,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0856.43.1989 | 1,600,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0825.4.3.1989 | 1,380,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0364.4.3.1989 | 1,325,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
9 | 086.24.3.1989 | 5,550,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0584.43.1989 | 1,780,000 | 51 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0824.4.3.1989 | 1,380,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0378.43.1989 | 2,200,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0837.4.3.1989 | 1,380,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0932.43.1989 | 5,000,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0327.43.1989 | 1,500,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0866.4.3.1989 | 2,300,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0849.4.3.1989 | 1,380,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0923.43.1989 | 2,500,000 | 48 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0879.43.1989 | 1,680,000 | 58 | Itelecom | Mua ngay |
20 | 0347.43.1989 | 1,325,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0346.43.1989 | 1,325,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0355.43.1989 | 1,500,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0783.43.1989 | 1,100,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 0971.43.1989 | 8,000,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0818.43.1989 | 1,600,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0522.43.1989 | 1,180,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
27 | 0356.43.1989 | 1,440,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0853.43.1989 | 2,880,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0797.43.1989 | 1,100,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
30 | 0848.4.3.1989 | 1,380,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0828.4.3.1989 | 1,380,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0847.4.3.1989 | 1,380,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
33 | 0785.43.1989 | 1,100,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0845.4.3.1989 | 1,380,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0988.43.1989 | 16,000,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
36 | 0852.4.3.1989 | 1,900,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0815.43.1989 | 1,600,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0929.43.1989 | 2,800,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
39 | 0584.43.1989 | 1,750,000 | 51 | Vietnamobile | Mua ngay |
40 | 0705.43.1989 | 1,100,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
41 | 0859.43.1989 | 1,600,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0924.43.1989 | 2,800,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |
43 | 0784.43.1989 | 980,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
44 | 0376.43.1989 | 1,500,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
45 | 0397.43.1989 | 2,330,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
46 | 0357.4.3.1989 | 1,500,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
47 | 0855.43.1989 | 1,600,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
48 | 0794.43.1989 | 980,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0917.43.1989 | 2,000,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
50 | 0768.43.1989 | 1,830,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
51 | 0817.43.1989 | 1,600,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
52 | 08.6543.1989 | 5,000,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
53 | 034.24.3.1989 | 5,000,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
54 | 0375.43.1989 | 1,500,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
55 | 0338.43.1989 | 1,500,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
56 | 0826.4.3.1989 | 1,400,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
57 | 099.343.1989 | 9,100,000 | 55 | Gmobile | Mua ngay |
58 | 0789.43.1989 | 1,830,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
59 | 0339.431.989 | 3,420,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
60 | 0367.43.1989 | 1,500,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
Xem thêm 4 sim