THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0812.06.06.90 | 595,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0822.06.06.90 | 595,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0827.06.06.90 | 595,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0817.06.06.90 | 595,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0813.06.06.90 | 595,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0845.06.06.90 | 546,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0768.06.06.90 | 770,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0767.06.06.90 | 770,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0703.06.06.90 | 1,512,500 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0977.06.06.90 | 2,890,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0763.06.06.90 | 1,800,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0859.06.06.90 | 1,250,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0856.06.06.90 | 1,860,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0836.06.06.90 | 900,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0826.06.06.90 | 1,200,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0773.06.06.90 | 3,500,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0835.06.06.90 | 840,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0854.06.06.90 | 700,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0975.06.06.90 | 4,600,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0707.0606.90 | 8,800,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0388.06.06.90 | 2,500,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |