THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0845.68.6996 | 3,000,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0829.68.6996 | 1,680,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0815.68.6996 | 1,680,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0819.68.6996 | 1,900,000 | 62 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 085.268.6996 | 1,680,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 08.1368.6996 | 4,000,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0847.68.6996 | 1,600,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0333.686996 | 4,500,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0919.68.6996 | 12,500,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0902.68.6996 | 5,500,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0898.68.6996 | 3,400,000 | 69 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 078.8686.996 | 2,110,000 | 67 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0772.68.6996 | 1,325,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 038.868.6996 | 8,000,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0774.686996 | 1,250,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 037.668.6996 | 4,750,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0383.686.996 | 7,600,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0379.68.6996 | 5,520,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
19 | 032.768.6996 | 4,750,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
20 | 024.66.68.6996 | 6,000,000 | 62 | Mayban | Mua ngay |
21 | 0778.68.6996 | 1,850,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 070.668.6996 | 1,625,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |