THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0382.674.686 | 600,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0328.674.686 | 600,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0333.674.686 | 600,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0384.674.686 | 600,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0385.674.686 | 600,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0929.674.686 | 840,000 | 57 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 08.4567.4686 | 1,600,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0972.674.686 | 2,790,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0944.674.686 | 1,810,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0934.67.46.86 | 980,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0327.674.686 | 1,212,500 | 49 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0816.674.686 | 1,250,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0928.674.686 | 840,000 | 56 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0842.674.686 | 735,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0372.674.686 | 1,325,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0853.674.686 | 840,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0844.674.686 | 693,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0378.674.686 | 770,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0829.674.686 | 840,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0969.67.4686 | 3,800,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0912.674.686 | 3,000,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |