THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 088.6646666 | 147,000,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0782.64.6666 | 44,500,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0702.64.6666 | 43,200,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0775.64.6666 | 38,000,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0817.64.6666 | 38,700,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0796.64.6666 | 65,700,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0564.64.6666 | 38,000,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0777.64.6666 | 57,300,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 07.6664.6666 | 95,000,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0785.64.6666 | 39,900,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0703.64.6666 |
29,000,000
Trả góp 1tr/tháng |
44 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 03456.4.6666 | 112,000,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0357.64.6666 | 44,700,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0343.64.6666 | 60,500,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0776.64.6666 | 58,000,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0396.64.6666 | 71,400,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0852.64.6666 | 42,800,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0793.64.6666 | 31,500,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |