THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0886.22.08.96
- ✓ Dãy số chứa số 86 mang thêm ý nghĩa là Phát Lộc - Lá bùa hộ mệnh may mắn, phát tài
- ✓ Dãy số chứa số 96 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc - số 9 là vĩnh cửu trường tồn, số 6 là lộc. Hai con số kết hợp mang ý nghĩa may mắn, lộc tài, lâu dài, bền vững cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 896 mang thêm ý nghĩa là Phát vĩnh cửu phát
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 62 mang thêm ý nghĩa là Lộc Mãi - Là con số mang lại nhiều may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0825.22.08.96 | 700,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0901.22.08.96 | 1,800,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0703.22.08.96 | 770,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0915.22.08.96 | 1,750,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0907.22.08.96 | 1,325,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0798.22.08.96 | 924,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0789.22.08.96 | 1,475,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0356.220.896 | 1,060,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0386.22.08.96 | 2,090,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0768.22.08.96 | 700,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0766.22.08.96 | 700,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0376.22.08.96 | 658,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0397.22.08.96 | 658,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0347.22.08.96 | 595,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0816.22.08.96 | 595,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0916.22.08.96 | 1,900,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0937.22.08.96 | 1,475,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0813.22.08.96 | 812,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0827.22.08.96 | 735,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0819.22.08.96 | 820,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0824.22.08.96 | 820,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0988.22.08.96 | 2,890,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0587.22.08.96 | 810,000 | 47 | Vietnamobile | Mua ngay |
24 | 0858.22.08.96 | 910,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0778.22.08.96 | 875,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0898.22.08.96 | 1,100,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 0857.22.08.96 | 770,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0586.22.08.96 | 810,000 | 46 | Vietnamobile | Mua ngay |
29 | 0962.22.08.96 | 3,690,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0905.22.08.96 | 1,850,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
31 | 0585.22.08.96 | 810,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
32 | 0589.22.08.96 | 810,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0385.22.08.96 | 770,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
34 | 0939.22.08.96 | 2,300,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
35 | 0833.220896 | 1,050,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0346.22.08.96 | 1,000,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
37 | 0931.22.08.96 | 1,790,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |