THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0862.88.66.88 | 77,000,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0879.88.66.88 | 84,000,000 | 68 | Itelecom | Mua ngay |
3 | 0522.886688 | 28,400,000 | 53 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 0708.88.6688 | 78,000,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0824.88.6688 | 69,900,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0971.88.6688 | 167,000,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
7 | 07.99.88.66.88 | 90,000,000 | 69 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0857.88.66.88 | 76,000,000 | 64 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 02638.88.66.88 | 12,000,000 | 63 | Mayban | Mua ngay |
10 | 0783.88.66.88 | 46,000,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0793.88.6688 | 77,400,000 | 63 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0763.88.66.88 | 40,900,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0963.88.66.88 | 224,000,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0848.88.6688 | 110,000,000 | 64 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0858.88.6688 | 122,000,000 | 65 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0795.88.6688 | 77,400,000 | 65 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0924.88.66.88 | 99,400,000 | 59 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 079.8886688 | 122,000,000 | 68 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0938.88.6688 | 318,000,000 | 64 | Mobifone | Mua ngay |