THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 090.11.01234
- ✓ Dãy số chứa số 12 mang thêm ý nghĩa là Người đứng đầu dài lâu, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 123 mang thêm ý nghĩa là Nhất Mãi Tài - đại diện cho sự tăng trưởng, phát triển
- ✓ Dãy số chứa số 1234 mang thêm ý nghĩa là 1 Vợ 2 Con 3 Lầu 4 Bánh
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 077.51.01234 | 21,000,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 076.71.01234 | 13,000,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 078.61.01234 | 13,000,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 03491.01234 | 14,200,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
5 | 03981.01234 | 15,900,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
6 | 03841.01234 | 14,200,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
7 | 03971.01234 | 14,200,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
8 | 03531.01234 | 16,200,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
9 | 03431.01234 | 14,200,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
10 | 03941.01234 | 14,200,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
11 | 03471.01234 | 14,100,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
12 | 03721.01234 | 14,200,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
13 | 03661.01234 | 16,200,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
14 | 03681.01234 | 21,300,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
15 | 03991.01234 | 18,700,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
16 | 03361.01234 | 14,200,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
17 | 03671.01234 | 14,200,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
18 | 03561.01234 | 14,200,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0773.10.1234 | 11,000,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0777.10.1234 | 16,000,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 092.71.01234 | 14,900,000 | 29 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 092.51.01234 | 15,900,000 | 27 | Vietnamobile | Mua ngay |