THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 09.07.01.1975
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0353.01.1975 | 700,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
2 | 08.18.01.1975 | 4,000,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0377.01.1975 | 1,830,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0948.01.1975 | 1,475,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0327.01.1975 | 4,500,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0976.01.1975 | 2,900,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
7 | 076301.1975 | 1,450,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 09.09.01.1975 | 8,000,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0816.01.1975 | 5,860,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0819.01.1975 | 6,000,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 09.22.01.1975 | 12,000,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 039.401.1975 | 3,500,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
13 | 09.26.01.1975 | 12,000,000 | 40 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0347.01.1975 | 860,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
15 | 08.12.01.1975 | 9,000,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 03.26.01.1975 | 2,400,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0346.01.1975 | 2,310,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
18 | 09.29.01.1975 | 12,000,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0925.01.1975 | 3,890,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 07.08.01.1975 | 9,000,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0918.01.1975 | 6,000,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0814.01.1975 | 6,000,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0328.01.1975 | 2,890,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0914.01.1975 | 13,300,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 09.21.01.1975 | 9,000,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
26 | 0369.01.1975 | 1,800,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
27 | 08.26.01.1975 | 6,000,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 05.22.01.1975 | 7,500,000 | 32 | Vietnamobile | Mua ngay |
29 | 0815.01.1975 | 6,000,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0937.01.1975 | 1,100,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
31 | 0837.01.1975 | 608,500 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0813.01.1975 | 3,500,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |