THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0912.43.0123
- ✓ Dãy số chứa số 12 mang thêm ý nghĩa là Người đứng đầu dài lâu, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 123 mang thêm ý nghĩa là Nhất Mãi Tài - đại diện cho sự tăng trưởng, phát triển
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0886.43.0123 | 2,390,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0399.43.0123 | 1,790,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0336.43.0123 | 1,900,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0704.430.123 | 840,000 | 24 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0898.43.0123 | 1,550,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0766.43.0123 | 1,475,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0859.43.0123 | 910,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0785.43.0123 | 1,490,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0931.43.0123 | 6,000,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0856.43.0123 | 980,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0797.43.0123 | 1,460,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0792.43.0123 | 1,420,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0778.43.0123 | 4,090,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0705.43.0123 | 3,190,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0793.43.0123 | 1,590,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0763.43.0123 | 1,490,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0948.43.0123 | 1,990,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0786.43.0123 | 1,490,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0783.43.0123 | 1,570,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0784.43.0123 | 1,490,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0946.43.0123 | 1,800,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |