THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0394.317.986 | 600,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0376.317.986 | 600,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0353.317.986 | 600,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0925.317.986 | 595,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
5 | 0929.317.986 | 595,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
6 | 096.131.7986 | 5,230,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
7 | 03823.179.86 | 2,500,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0362.317.986 | 630,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0946.31.7986 | 770,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0344.317.986 | 1,400,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0703.317.986 | 800,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0765.317.986 | 800,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0767.317.986 | 800,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0775.317.986 | 973,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0342.31.79.86 | 740,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0947.317.986 | 1,500,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0888.317.986 | 1,800,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0965.31.79.86 | 2,400,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0828.317.986 | 980,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0941.31.7986 | 980,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0915.317.986 | 1,800,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0868.317.986 | 1,850,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
23 | 09.113.179.86 | 2,390,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0377.31.7986 | 910,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |