THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0921.973.000
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0779.973.000 | 770,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 08.999.73.000 | 1,015,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 08299.73.000 | 1,100,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0888.973.000 | 1,250,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0939.973.000 | 1,100,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0366.973.000 | 840,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0352.973.000 | 990,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0332.973.000 | 833,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
9 | 08.359.73.000 | 833,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0834.973.000 | 693,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0987.973.000 | 4,500,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0926.973.000 | 1,450,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0346.973.000 | 1,100,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0927.973.000 | 1,450,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0347.973.000 | 1,100,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0993.973.000 | 938,000 | 40 | Gmobile | Mua ngay |
17 | 0356.973.000 | 790,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0777.973.000 | 1,680,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0923.973.000 | 805,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0348.973.000 | 1,100,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0924.973.000 | 640,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 0962.973.000 | 2,600,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0925.973.000 | 1,450,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |