THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 098.454.03.03 | 1,180,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0908.54.03.03 | 950,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0901.54.03.03 | 910,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0833.54.0303 | 840,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0843.54.0303 | 840,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 091.654.03.03 | 1,250,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0915.54.0303 | 2,000,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0854.54.0303 | 1,150,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0898.54.0303 | 770,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0968.54.0303 | 1,990,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
11 | 084254.0303 | 833,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0858.54.0303 | 1,590,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0988.54.0303 | 1,500,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0946.54.0303 | 1,100,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0896.54.0303 | 1,029,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 084754.0303 | 833,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 084654.0303 | 833,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0972.54.03.03 | 1,250,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0938.54.03.03 | 700,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0925.54.0303 | 1,380,000 | 31 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 084954.0303 | 833,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0705.54.0303 | 940,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 084854.0303 | 833,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |