THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0706.599.222 | 1,325,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0789.599.222 | 2,900,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0828.599.222 | 2,760,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0818.599.222 | 4,800,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0798.599.222 | 1,330,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0373.599.222 | 4,000,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0372.599.222 | 3,800,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0945.599.222 | 8,370,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0397.599.222 | 3,400,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0826.599.222 | 1,800,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0823.599.222 | 1,800,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0838.599.222 | 2,000,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0528.599.222 | 944,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0582.599.222 | 990,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0567.599.222 | 2,000,000 | 47 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 0792.599.222 | 2,800,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0989.599.222 | 25,000,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0356.599.222 | 5,700,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0982.599.222 | 25,000,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |