THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0937.09.29.89 |
7,000,000
Trả góp 281k/tháng |
56 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0836.09.29.89 | 1,500,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0828.09.29.89 | 980,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0387.09.29.89 | 1,860,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0815.09.29.89 | 910,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0911.09.29.89 | 3,290,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0941.09.29.89 | 3,000,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0347.092.989 | 1,235,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0567.092.989 | 1,250,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0797.09.29.89 | 2,700,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0844.09.29.89 | 2,760,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0839.09.29.89 | 910,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0365.092.989 | 910,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0792.09.29.89 | 2,200,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0823.09.29.89 | 1,475,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0786.09.29.89 | 1,890,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0818.09.29.89 | 1,700,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0886.092.989 | 1,600,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0397.09.29.89 | 2,100,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0785.09.29.89 | 1,512,500 | 57 | Mobifone | Mua ngay |