THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0372.475.968 | 600,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0385.475.968 | 600,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0356.475.968 | 600,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0375.475.968 | 600,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0335.475.968 | 600,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0928.475.968 | 595,000 | 58 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 0339.475.968 | 581,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0346.475.968 | 581,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0886.475.968 | 630,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0975.475.968 | 1,550,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0852.475.968 | 750,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0969.47.5968 | 2,800,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0879.47.5968 | 581,000 | 63 | Itelecom | Mua ngay |
14 | 094.247.5968 | 900,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0945.475.968 | 1,100,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 035.247.5968 | 1,500,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0363.475.968 | 945,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0982.475.968 | 2,420,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0708.47.59.68 | 1,250,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0859.475.968 | 725,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |