THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 09.29.03.1983
- ✓ Dãy số chứa số 29 mang thêm ý nghĩa là Mãi trường cửu - con số thể hiện sức mạnh quyền uy, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
- ✓ Dãy số chứa số 198 mang thêm ý nghĩa là Nhất trường cửu thành công phát đạt - Con số có ý nghĩa may mắn, phát đạt, thăng tiến
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0796.03.1983 | 1,830,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0899.03.1983 | 1,780,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0386.03.1983 | 1,460,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0792.03.1983 | 1,790,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 03.27.03.1983 | 7,900,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
6 | 08.29.03.1983 | 8,500,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0784.0.3.1983 | 763,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 08.13.03.1983 | 8,500,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 08.25.03.1983 | 8,500,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 08.26.03.1983 | 8,500,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0376.03.1983 | 1,970,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
12 | 05.23.03.1983 | 6,000,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 08.12.03.1983 | 15,000,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 03.26.03.1983 | 6,000,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
15 | 08.19.03.1983 | 14,300,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 039.403.1983 | 3,410,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0849.03.1983 | 1,250,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0565.03.1983 | 1,330,000 | 40 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 08.17.03.1983 | 14,300,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0582.03.1983 | 1,900,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0568.03.1983 | 1,330,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 033.7.03.1983 | 1,950,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
23 | 09.19.03.1983 | 8,850,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 09.28.03.1983 | 14,300,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
25 | 0387.03.1983 | 4,650,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
26 | 0564.03.1983 | 1,180,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
27 | 0814.03.1983 | 9,200,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0763.03.1983 | 2,520,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0797.03.1983 | 1,900,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
30 | 09.22.03.1983 | 14,300,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
31 | 058.30.3.1983 | 840,000 | 40 | Vietnamobile | Mua ngay |
32 | 05.22.03.1983 | 12,000,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0824.03.1983 | 7,000,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0886.03.1983 | 3,570,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0927.03.1983 | 6,500,000 | 42 | Vietnamobile | Mua ngay |
36 | 087.8.03.1983 | 2,500,000 | 47 | Itelecom | Mua ngay |
37 | 0854.03.1983 | 1,480,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0824.03.1983 | 7,000,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0334.03.1983 | 1,500,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
40 | 08.22.03.1983 | 4,950,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 09.25.03.1983 | 12,500,000 | 40 | Vietnamobile | Mua ngay |
42 | 087.9.03.1983 | 2,500,000 | 48 | Itelecom | Mua ngay |