THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0777.02.08.08 | 2,280,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0775.02.08.08 | 1,330,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0945.02.08.08 | 1,900,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0926.02.08.08 | 2,750,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
5 | 0839.02.0808 | 980,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0899.02.08.08 | 1,475,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0898.02.08.08 | 1,990,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0763.02.08.08 | 1,380,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0886.02.08.08 | 1,380,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 037.202.0808 | 2,000,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0336.02.08.08 | 3,340,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0367.02.0808 | 2,700,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0328.02.0808 | 1,230,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0913.02.08.08 | 3,600,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0915.02.0808 | 9,500,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0762.02.08.08 | 1,490,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0782.02.08.08 | 1,680,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0379.02.08.08 | 3,620,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |