THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0396.011.044 | 840,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0328.011.044 | 756,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0938.011.044 | 973,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0389.011.044 | 840,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0763.011.044 | 910,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0799.011.044 | 910,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0963.011.044 | 1,850,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0866.011.044 | 770,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0822.011.044 | 1,250,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0767.011.044 | 2,250,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0921.011.044 | 1,980,000 | 22 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0886.011.044 | 1,475,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0336.011.044 | 1,850,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0346.011.044 | 1,015,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0912.011.044 | 2,890,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |