THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0941.89.79.89
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 79 mang thêm ý nghĩa là Thần tài lớn - Lá bùa thần tài lớn may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 989 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát vĩnh cửu
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0708.89.79.89 | 6,000,000 | 65 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0857.89.79.89 | 1,900,000 | 70 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0948.897.989 | 28,000,000 | 71 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0845.89.79.89 | 2,050,000 | 67 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0922.89.79.89 | 3,500,000 | 63 | Vietnamobile | Mua ngay |
6 | 0798.897.989 | 5,870,000 | 74 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0354.89.79.89 | 1,900,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0775.89.79.89 | 6,080,000 | 69 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0365.89.79.89 | 5,850,000 | 64 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0586.897.989 | 2,940,000 | 69 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0823.897.989 | 2,500,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0833.89.79.89 | 8,880,000 | 64 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 02466.89.79.89 | 8,400,000 | 68 | Mayban | Mua ngay |
14 | 0826.897.989 | 2,890,000 | 66 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0786.897.989 | 7,000,000 | 71 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0358.89.79.89 | 5,710,000 | 66 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0926.897.989 | 4,550,000 | 67 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 0813.89.79.89 | 7,600,000 | 62 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0835.89.79.89 | 5,460,000 | 66 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0827.897.989 | 7,040,000 | 67 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0352.89.79.89 | 2,930,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0824.897.989 | 1,960,000 | 64 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0919.89.79.89 | 79,000,000 | 69 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0925.897.989 | 5,000,000 | 66 | Vietnamobile | Mua ngay |
25 | 0928.89.79.89 | 3,890,000 | 69 | Vietnamobile | Mua ngay |
26 | 09.69.89.79.89 | 90,000,000 | 74 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0829.897.989 | 14,000,000 | 69 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0862.89.79.89 | 2,900,000 | 66 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0332.89.79.89 | 3,000,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
30 | 09.83.89.79.89 | 39,000,000 | 70 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0929.897.989 | 15,000,000 | 70 | Vietnamobile | Mua ngay |
32 | 0816.89.79.89 | 7,030,000 | 65 | Vinaphone | Mua ngay |
33 | 0866.89.7989 | 9,370,000 | 70 | Viettel | Mua ngay |
34 | 0399.89.79.89 | 9,900,000 | 71 | Viettel | Mua ngay |
35 | 0562.89.79.89 | 3,000,000 | 63 | Vietnamobile | Mua ngay |
36 | 0329.89.79.89 | 6,060,000 | 64 | Viettel | Mua ngay |
37 | 03.79.89.79.89 | 45,000,000 | 69 | Viettel | Mua ngay |
38 | 0836.89.79.89 | 3,150,000 | 67 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0855.897.989 | 3,000,000 | 68 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0832.897.989 | 5,250,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 0817.897.989 | 5,460,000 | 66 | Vinaphone | Mua ngay |