THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0943.12.05.93
- ✓ Dãy số chứa số 12 mang thêm ý nghĩa là Người đứng đầu dài lâu, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 59 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - số (5) là số phúc, số (9) là số quyền uy, sức mạnh là số vua chúa trước kia hay sử dụng trong lăng tẩm, cung đình
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0911.12.05.93 | 2,500,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0888.12.05.93 | 2,280,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0775.12.05.93 | 820,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0765.12.05.93 | 820,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0941.12.05.93 | 805,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0945.12.05.93 | 1,100,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0949.12.05.93 | 910,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0947.12.05.93 | 910,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0886.12.05.93 | 1,250,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0946.12.05.93 | 1,100,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0944.12.05.93 | 1,100,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0777.12.05.93 | 1,490,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0708.12.05.93 | 1,100,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0397.12.05.93 | 630,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0813.12.05.93 | 770,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0817.12.05.93 | 735,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0328.12.05.93 | 966,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0354.12.05.93 | 812,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0815.12.05.93 | 595,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0852.12.05.93 | 595,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0918.12.05.93 | 1,800,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0384.12.05.93 | 623,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0824.12.05.93 | 546,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0869.12.05.93 | 875,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0847.12.05.93 | 546,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0853.12.05.93 | 595,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 0898.12.05.93 | 1,120,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 0899.12.05.93 | 1,120,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0978.12.05.93 | 1,740,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0846.12.05.93 | 799,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0826.12.05.93 | 820,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0819.12.05.93 | 850,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
33 | 0859.12.05.93 | 799,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0837.12.05.93 | 850,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0915.12.05.93 | 1,700,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0768.12.05.93 | 1,590,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
37 | 0785.12.05.93 | 820,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
38 | 0877.12.05.93 | 910,000 | 42 | Itelecom | Mua ngay |
39 | 0913.12.05.93 | 1,800,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0865.120.593 | 770,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0896.12.05.93 | 840,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
42 | 0856.12.05.93 | 840,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
43 | 0799.12.05.93 | 1,250,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
44 | 0914.12.05.93 | 1,190,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
45 | 0961.12.05.93 | 2,880,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
46 | 0977.12.05.93 | 2,790,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
47 | 0814.12.05.93 | 1,060,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
48 | 0938.12.05.93 | 1,475,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0971.12.05.93 | 2,990,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
50 | 0843.12.05.93 | 840,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
51 | 0845.12.05.93 | 770,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
52 | 0922.12.05.93 | 1,250,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
53 | 0818.120593 | 1,050,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
54 | 0794.12.05.93 | 810,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
55 | 0936.12.05.93 | 1,680,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |