THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0906.30.11.44 | 980,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0338.30.1144 | 650,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0354.30.1144 | 650,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0392.30.1144 | 650,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0397.30.1144 | 650,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0364.30.1144 | 650,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0334.30.1144 | 650,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0362.30.1144 | 650,000 | 24 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0817.30.11.44 | 700,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0765.30.11.44 | 665,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0985.30.11.44 | 917,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0378.30.1144 | 1,250,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0333.30.1144 | 2,832,500 | 22 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0854.30.1144 | 1,160,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 028.2230.1144 | 3,530,000 | 27 | Mayban | Mua ngay |
16 | 0981.30.1144 | 1,740,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
17 | 094.830.1144 | 1,036,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 024.2230.1144 | 3,530,000 | 23 | Mayban | Mua ngay |
19 | 0812.30.1144 | 700,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0814.30.1144 | 700,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0942.30.1144 | 1,362,500 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0898.30.1144 | 770,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0909.30.11.44 | 1,100,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 0902.30.11.44 | 700,000 | 24 | Mobifone | Mua ngay |