THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0948.11.02.83
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
- ✓ Dãy số chứa số 1102 mang thêm ý nghĩa là Độc nhất vô nhị
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 28 mang thêm ý nghĩa là Mãi Phát - con số thể hiện sự thành công, phát đạt bền vững
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0823.11.02.83 | 735,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0907.11.02.83 | 1,600,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0789.11.02.83 | 1,287,500 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0943.11.02.83 | 840,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0944.11.02.83 | 910,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0945.11.02.83 | 1,100,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0886.11.02.83 | 1,500,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0768.11.02.83 | 770,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0779.11.02.83 | 849,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0981.11.02.83 | 3,290,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0354.11.02.83 | 595,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0374.11.02.83 | 595,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0827.11.02.83 | 735,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0834.11.02.83 | 799,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0853.11.02.83 | 850,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0849.11.02.83 | 850,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0847.11.02.83 | 850,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0812.11.02.83 | 860,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0917.11.02.83 | 1,250,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0942.11.02.83 | 770,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0817.11.02.83 | 560,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0843.11.02.83 | 546,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0337.11.02.83 | 658,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0814.11.02.83 | 546,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0857.11.02.83 | 560,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0364.11.02.83 | 560,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0836.11.02.83 | 560,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0888.11.02.83 | 1,600,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0837.11.02.83 | 560,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0941.11.02.83 | 700,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0925.11.02.83 | 770,000 | 31 | Vietnamobile | Mua ngay |
32 | 0782.11.02.83 | 610,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
33 | 0377.11.02.83 | 1,200,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
34 | 0394.110.283 | 710,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
35 | 0949.11.02.83 | 1,100,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0825.11.02.83 | 735,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0926.11.02.83 | 610,000 | 32 | Vietnamobile | Mua ngay |
38 | 0783.11.02.83 | 610,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
39 | 0359.11.02.83 | 1,175,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
40 | 0813.11.02.83 | 560,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 0899.11.02.83 | 1,980,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
42 | 0762.11.02.83 | 610,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0889.11.02.83 | 840,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0877.11.02.83 | 700,000 | 37 | Itelecom | Mua ngay |
45 | 0947.11.02.83 | 1,150,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
46 | 0769.11.02.83 | 610,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
47 | 0914.11.02.83 | 980,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
48 | 0796.11.02.83 | 610,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0854.11.02.83 | 770,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
50 | 0833.11.02.83 | 720,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
51 | 0896.11.02.83 | 930,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
52 | 0889.11.02.83 | 840,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
53 | 0763.11.02.83 | 580,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
54 | 0922.11.02.83 | 770,000 | 28 | Vietnamobile | Mua ngay |