THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0934.13.02.02 | 2,050,000 | 24 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 09.3113.02.02 | 2,600,000 | 21 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0786.13.0202 | 1,137,500 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0937.13.02.02 | 910,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0868.13.0202 | 2,562,500 | 30 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0918.13.02.02 | 2,090,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0365.13.02.02 | 1,790,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0899.13.0202 | 1,690,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 084513.0202 | 833,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0382.13.02.02 | 2,890,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0947.13.02.02 | 1,475,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0912.13.02.02 | 2,450,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0915.13.02.02 | 1,600,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0794.13.02.02 | 2,190,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 08.1513.0202 | 833,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 084613.0202 | 833,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 081413.0202 | 833,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 08.1913.0202 | 833,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 028.2213.0202 | 3,530,000 | 22 | Mayban | Mua ngay |
20 | 0773.13.02.02 | 1,500,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 084913.0202 | 833,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |