THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0971.91.0202
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0906.91.02.02 | 2,050,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0947.91.02.02 | 880,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0913.91.02.02 | 1,700,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0939.91.02.02 | 1,710,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 084991.0202 | 833,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 024.6291.0202 | 3,530,000 | 28 | Mayban | Mua ngay |
7 | 0907.91.02.02 | 2,990,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 084891.0202 | 833,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 09.3191.0202 | 1,630,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0967.91.0202 | 1,710,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0789.91.0202 | 800,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 084791.0202 | 833,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0963.91.0202 | 1,710,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
14 | 037.291.0202 | 1,500,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0923.91.0202 | 770,000 | 28 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 084591.0202 | 833,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0944.91.0202 | 1,920,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0918.91.0202 | 1,880,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0763.91.0202 | 1,330,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |