THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 098.123.5050
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 123 mang thêm ý nghĩa là Nhất Mãi Tài - đại diện cho sự tăng trưởng, phát triển
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
- ✓ Dãy số chứa số 12 mang thêm ý nghĩa là Người đứng đầu dài lâu, bền vững
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0783.23.5050 | 700,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0798.23.5050 | 875,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 08.2323.5050 | 2,500,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 094.123.5050 | 3,000,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0939.23.50.50 | 1,590,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0367.23.5050 | 2,050,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0922.23.5050 | 1,290,000 | 28 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0236.223.5050 | 3,530,000 | 28 | Mayban | Mua ngay |
9 | 0931.23.5050 | 4,900,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0372.23.5050 | 830,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0889.23.5050 | 910,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 024.2323.5050 | 3,530,000 | 26 | Mayban | Mua ngay |
13 | 0925.23.5050 | 1,200,000 | 31 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0799.23.5050 | 880,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0915.23.5050 | 1,900,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0946.23.5050 | 1,680,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0949.23.5050 | 770,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0927.23.5050 | 1,050,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0969.23.5050 | 1,710,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0705.23.5050 | 2,520,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |