THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0982.12.01.04
- ✓ Dãy số chứa số 82 mang thêm ý nghĩa là Phát mãi - Có phát đạt (8) mãi thành công
- ✓ Dãy số chứa số 12 mang thêm ý nghĩa là Người đứng đầu dài lâu, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0787.12.01.04 | 1,160,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0328.12.01.04 | 805,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0775.12.01.04 | 820,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0777.12.01.04 | 1,200,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0815.12.01.04 | 700,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0888.12.01.04 | 945,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0945.12.01.04 | 805,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0981.12.01.04 | 1,100,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0886.12.01.04 | 875,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0943.12.01.04 | 910,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0907.12.01.04 | 1,560,000 | 24 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0948.12.01.04 | 980,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0972.12.01.04 | 1,570,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0353.12.01.04 | 595,000 | 19 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0961.12.01.04 | 1,570,000 | 24 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0966.12.01.04 | 2,270,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0976.12.01.04 | 1,570,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0975.12.01.04 | 1,570,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0855.12.01.04 | 735,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0702.12.01.04 | 665,000 | 17 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0332.12.01.04 | 770,000 | 16 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0386.120.104 | 1,180,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0812.12.01.04 | 833,000 | 19 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0858.12.01.04 | 840,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0814.12.01.04 | 833,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0768.12.01.04 | 1,590,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 0786.12.01.04 | 1,100,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 0973.12.01.04 | 1,270,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0928.12.01.04 | 770,000 | 27 | Vietnamobile | Mua ngay |
30 | 0913.12.01.04 | 1,680,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0869.12.01.04 | 910,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
32 | 0382.12.01.04 | 680,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0783.12.01.04 | 610,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0896.12.01.04 | 610,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
35 | 0944.12.01.04 | 980,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0818.12.01.04 | 840,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0813.12.01.04 | 833,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0922.12.01.04 | 1,015,000 | 21 | Vietnamobile | Mua ngay |
39 | 0823.12.01.04 | 980,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0782.12.01.04 | 610,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
41 | 0819.12.01.04 | 833,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0816.12.01.04 | 833,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
43 | 0838.12.01.04 | 840,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0859.12.01.04 | 700,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
45 | 0868.12.01.04 | 1,980,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
46 | 0977.12.01.04 | 1,790,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |