THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0398.806.889 | 651,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0926.806.889 | 560,000 | 56 | Vietnamobile | Mua ngay |
3 | 0929.806.889 | 560,000 | 59 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 0923.806.889 | 560,000 | 53 | Vietnamobile | Mua ngay |
5 | 0338.806.889 | 1,100,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0708.806.889 | 1,500,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0357.806.889 | 826,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0934.806.889 | 1,015,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0981.80.6889 | 3,510,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0925.806.889 | 840,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0382.806.889 | 770,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0332.806.889 | 980,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0849.806.889 | 700,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 086.880.6889 | 4,000,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0947.806.889 | 3,000,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0347.806.889 | 910,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
17 | 038.68.068.89 | 1,960,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |