THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0988.81.0000
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
- ✓ Dãy số chứa số 988 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0763.81.0000 | 8,290,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0706.81.0000 | 7,820,000 | 22 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0795.81.0000 | 8,500,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0782.81.0000 | 9,260,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0777.81.0000 | 13,800,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0768.81.0000 | 11,100,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0776.81.0000 | 7,570,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0772.81.0000 | 8,600,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0845.81.0000 | 7,000,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0817.81.0000 | 10,000,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 033.281.0000 | 10,900,000 | 17 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0996.81.0000 | 15,000,000 | 33 | Gmobile | Mua ngay |
13 | 093.181.0000 | 26,700,000 | 22 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 033.581.0000 | 10,900,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0857.81.0000 | 11,000,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0898.81.0000 | 15,800,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0926.81.0000 | 12,900,000 | 26 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 0344.81.0000 | 10,900,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0705.81.0000 | 7,830,000 | 21 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 039.281.0000 | 11,900,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0337.81.0000 | 8,090,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0859.81.0000 | 8,000,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |