THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0989.17.01.95
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 989 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát vĩnh cửu
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0787.17.01.95 | 1,160,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0337.17.01.95 | 749,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0909.170.195 | 1,990,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0762.17.01.95 | 670,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0767.17.01.95 | 820,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0773.17.01.95 | 820,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0941.17.01.95 | 1,100,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0948.17.01.95 | 1,100,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0931.17.01.95 | 1,240,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0858.17.01.95 | 920,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0942.17.01.95 | 1,100,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0944.17.01.95 | 1,100,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0813.17.01.95 | 735,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0859.17.01.95 | 770,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0818.17.01.95 | 820,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0819.17.01.95 | 770,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0852.17.01.95 | 780,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0854.17.01.95 | 850,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0817.17.01.95 | 860,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0389.17.01.95 | 860,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0905.17.01.95 | 1,530,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0779.17.01.95 | 1,120,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0965.17.01.95 | 2,800,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0376.17.01.95 | 910,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0394.17.01.95 | 740,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
26 | 0969.17.01.95 | 2,050,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0981.17.01.95 | 2,050,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0837.17.01.95 | 665,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0776.17.01.95 | 1,010,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
30 | 0976.17.01.95 | 1,760,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0848.17.01.95 | 840,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0856.17.01.95 | 840,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
33 | 0985.17.01.95 | 2,050,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
34 | 0843.17.01.95 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0849.17.01.95 | 840,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0857.17.01.95 | 910,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0842.17.01.95 | 840,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0838.17.01.95 | 840,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0934.17.01.95 | 1,530,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
40 | 0933.17.01.95 | 2,300,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
41 | 0869.17.01.95 | 2,350,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
42 | 0794.17.01.95 | 610,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0347.17.01.95 | 990,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
44 | 0348.17.01.95 | 910,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
45 | 0927.17.01.95 | 1,100,000 | 41 | Vietnamobile | Mua ngay |
46 | 0846.17.01.95 | 840,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |