THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0708.31.1818
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 033331.1818 | 4,800,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0382.31.18.18 | 1,560,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0582.31.1818 | 1,790,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 0817.31.1818 | 1,190,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0837.31.1818 | 1,190,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0359.31.1818 | 1,710,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0852.31.1818 | 1,190,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0935.31.1818 | 4,090,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0853.31.1818 | 1,190,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0829.31.1818 | 1,190,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0922.31.1818 | 1,450,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0836.31.1818 | 1,190,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0773.31.1818 | 1,980,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0818.31.1818 | 3,500,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0839.31.1818 | 1,190,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0379.31.18.18 | 1,600,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
17 | 024.2231.1818 | 3,530,000 | 32 | Mayban | Mua ngay |
18 | 078.331.1818 | 1,680,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0812.31.1818 | 1,190,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 028.2231.1818 | 3,530,000 | 36 | Mayban | Mua ngay |
21 | 0856.31.1818 | 1,190,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 097.131.1818 | 8,550,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0819.31.1818 | 1,190,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0859.31.1818 | 1,190,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 096.131.1818 | 8,750,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |