THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0987.3333.93 | 33,000,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0822.3333.93 | 5,000,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0944.3333.93 | 20,000,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0348.3333.93 | 4,650,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0346.3333.93 | 4,650,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0376.3333.93 | 4,650,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0848.3333.93 | 1,860,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0837.3333.93 | 2,390,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0921.3333.93 | 9,210,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0528.3333.93 | 1,183,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0522.3333.93 | 2,580,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0785.3333.93 | 3,280,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0854.3333.93 | 4,830,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0945.333393 | 26,600,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0939.333393 | 89,000,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0814.3333.93 | 3,690,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0824.333393 | 4,750,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0584.3333.93 | 1,840,000 | 41 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0867.333393 | 7,000,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0866.3333.93 | 8,000,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0856.333393 | 4,750,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |