THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 03.68.68.68.04 | 8,000,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0813.6868.04 | 980,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0903.68.68.04 | 1,475,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0938.686.804 | 2,000,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0907.6868.04 | 1,490,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0979.6868.04 | 4,500,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0389.68.68.04 | 1,400,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0707.686.804 | 1,500,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0961.6868.04 | 2,900,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0868.68.68.04 | 19,000,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0879.6868.04 | 966,000 | 56 | Itelecom | Mua ngay |
12 | 0706.6868.04 | 1,100,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0962.686.804 | 5,060,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0986.68.68.04 | 5,520,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
15 | 05.666.86804 | 850,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 0859.68.68.04 | 1,250,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0906.6868.04 | 2,010,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0965.6868.04 | 6,000,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0846.68.68.04 | 1,250,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0855.686.804 | 693,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0568.686.804 | 850,000 | 51 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 0779.6868.04 | 700,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |