THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 081.333.1986
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 86 mang thêm ý nghĩa là Phát Lộc - Lá bùa hộ mệnh may mắn, phát tài
- ✓ Dãy số chứa số 198 mang thêm ý nghĩa là Nhất trường cửu thành công phát đạt - Con số có ý nghĩa may mắn, phát đạt, thăng tiến
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0855.33.1986 | 2,060,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0856.33.1986 | 3,320,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0326.33.1986 | 2,940,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0796.3.3.1986 | 2,850,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 037.23.3.1986 | 5,000,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0398.33.1986 | 3,500,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0827.33.1986 | 1,325,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0376.33.1986 | 2,000,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0379.33.1986 | 3,500,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0394.33.1986 | 1,175,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0392.33.1986 | 5,500,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0354.33.1986 | 1,175,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0347.33.1986 | 1,700,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0832.33.1986 | 3,500,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0798.33.1986 | 1,300,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0792.33.1986 | 2,600,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0355.33.1986 | 4,390,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0819.33.1986 | 4,750,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0352.33.1986 | 2,400,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0848.33.1986 | 2,050,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0785.33.1986 | 3,790,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0766.33.1986 | 3,250,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 097.333.1986 | 86,000,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0869.33.1986 | 6,160,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
25 | 084.333.1986 | 6,500,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0947.33.1986 | 3,890,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 032.833.1986 | 4,880,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0825.33.1986 | 1,600,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0835.33.1986 | 2,490,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0836.33.1986 | 1,790,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0824.33.1986 | 1,600,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0969.3.3.1986 | 39,000,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0826.33.1986 | 3,610,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0814.33.1986 | 1,680,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0849.33.1986 | 1,600,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0375.33.1986 | 1,760,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
37 | 0815.33.1986 | 2,500,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0852.33.1986 | 1,600,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0846.33.1986 | 1,680,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0395.33.1986 | 3,590,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0845.33.1986 | 1,680,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0787.33.1986 | 4,650,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0901.33.1986 | 12,000,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
44 | 0838.33.1986 | 1,770,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
45 | 0862.33.1986 | 4,390,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
46 | 0325.33.1986 | 4,380,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |