THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
| STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0933.85.66.33 | 1,700,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
| 2 | 0932.85.6633 | 2,000,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
| 3 | 0767.85.6633 | 600,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
| 4 | 0789.85.6633 | 850,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
| 5 | 0326.85.6633 | 550,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
| 6 | 0384.85.6633 | 550,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
| 7 | 0995.856.633 | 2,700,000 | 54 | Gmobile | Mua ngay |
| 8 | 0904.85.6633 | 1,500,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
| 9 | 0916.85.6633 | 1,680,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
| 10 | 0996.85.6633 | 2,700,000 | 55 | Gmobile | Mua ngay |
| 11 | 0598.85.6633 | 2,700,000 | 53 | Gmobile | Mua ngay |
| 12 | 0902.85.66.33 | 1,680,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
| 13 | 0939.85.6633 | 910,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
| 14 | 0909.85.6633 | 6,000,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |