THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
| STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0912.089.908 | 2,000,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
| 2 | 0386.089.908 | 550,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
| 3 | 0384.08.99.08 | 1,180,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
| 4 | 0362.08.99.08 | 1,180,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
| 5 | 0786.08.99.08 | 1,180,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
| 6 | 0703.08.99.08 | 1,180,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
| 7 | 0335.08.99.08 | 651,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
| 8 | 0357.08.99.08 | 651,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
| 9 | 0938.089.908 | 2,000,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
| 10 | 0914.089.908 | 1,800,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
| 11 | 0825.089.908 | 980,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
| 12 | 0886.089.908 | 910,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
| 13 | 0985.08.99.08 | 1,850,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
| 14 | 0965.089.908 | 2,000,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
| 15 | 0995.089.908 | 3,100,000 | 57 | Gmobile | Mua ngay |
| 16 | 0993.08.99.08 | 2,700,000 | 55 | Gmobile | Mua ngay |
| 17 | 0996.089.908 | 3,200,000 | 58 | Gmobile | Mua ngay |
| 18 | 0889.089.908 | 4,770,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
| 19 | 0708.089.908 | 1,750,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
| 20 | 0898.089.908 | 6,000,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
| 21 | 0382.08.99.08 | 1,505,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
| 22 | 0856.08.99.08 | 700,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
| 23 | 0962.089.908 | 1,810,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
| 24 | 0927.089.908 | 4,550,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
| 25 | 0935.089.908 | 1,750,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
| 26 | 0943.08.99.08 | 1,680,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |